Characters remaining: 500/500
Translation

cường đạo

Academic
Friendly

Từ "cường đạo" trong tiếng Việt có nghĩa là "kẻ cướp hung ác". Đây một từ ghép bao gồm hai phần: "cường" "đạo".

Khi kết hợp lại, "cường đạo" chỉ những người chuyên thực hiện hành vi cướp bóc một cách hung dữ, thường dùng lực để chiếm đoạt tài sản của người khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong thành phố nhiều vụ cường đạo xảy ra vào ban đêm."
    • (Nghĩa: Ở thành phố này nhiều vụ cướp bạo lực xảy ra vào ban đêm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Cường đạo không chỉ gây ra nỗi sợ hãi cho người dân còn làm cho tình hình an ninh trở nên phức tạp hơn."
    • (Nghĩa: Kẻ cướp hung ác không chỉ gây sợ hãi cho người dân còn làm cho tình hình an ninh trở nên khó khăn hơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Cường đạo: chỉ về kẻ cướp hung ác, thường tính chất bạo lực.
  • Đạo chích: thường chỉ những kẻ cướp nhỏ lẻ, không hung bạo bằng cường đạo.
  • Cướp: hành động lấy tài sản của người khác một cách bất hợp pháp, không nhất thiết phải bạo lực.
Từ gần giống:
  • Bạo lực: có thể dùng để chỉ những hành động dùng lực, không nhất thiết chỉ về cướp.
  • Cướp giật: thường chỉ hành động cướp tài sản một cách nhanh chóng, thường không cần dùng lực mạnh mẽ như cường đạo.
Từ đồng nghĩa:
  • Kẻ cướp: một từ rộng hơn, bao gồm cả những kẻ cướp hung ác không hung ác.
  • Kẻ cướp bóc: cũng chỉ những người thực hiện hành vi cướp, nhưng không nhất thiết tính bạo lực như "cường đạo".
Từ liên quan:
  • An ninh: liên quan đến sự an toàn, bảo vệ người dân khỏi các hành vi bất hợp pháp như cường đạo.
  • Tội phạm: chỉ những hành động vi phạm pháp luật, bao gồm cả cường đạo.
  1. dt. Kẻ cướp hung ác.

Comments and discussion on the word "cường đạo"